--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tấm bé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tấm bé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấm bé
+ noun
childhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấm bé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tấm bé"
:
tạm bợ
tầm bậy
tẩm bổ
tấm bé
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
tấm bé
:
childhood
+
dimensional
:
thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper